Thứ tự nét

Ý nghĩa của 站

  1. để đứng; trạm dừng
    zhàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

站起来
zhànqǐ lái
đưng lên
站着
zhàn zhe
đứng lên
到站时间
dào zhàn shíjiān
thời gian đến
公共汽车站
gōnggòng qìchē zhàn
trạm xe buýt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc