Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 2
/
New HSK 1
>
笑
HSK 2
New HSK 1
笑
Thêm vào danh sách từ
cười, cười
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 笑
cười, cười
xiào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
笑脸
xiào liǎn
khuôn mặt tươi cười
微笑
wēi xiào
nụ cười ngọt ngào
笑了笑
xiào le xiào
mỉm cười
对她笑
duì tā xiào
để chế giễu cô ấy
开玩笑
kāi wánxiào
để tạo niềm vui
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc