Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 笼

  1. cái lồng
    lóng
  2. được bao phủ bởi
    lŏng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个笼也不错
zhègè lóng yě bùcuò
cái lồng này đẹp
将手指伸入笼中
jiāng shǒuzhǐ shēn rù lóng zhōng
chọc ngón tay qua lồng
把他锁在一个笼中
bǎ tā suǒ zài yígè lóng zhōng
nhốt anh ta trong lồng
笼在烟雨之中
lóng zài yānyǔ zhīzhōng
được bao phủ bởi mưa mù sương
笼大地
lóng dàdì
bao phủ trái đất
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc