Tiếng Trung giản thể

簿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 簿

  1. sách
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

户口簿
hùkǒubù
sổ lưu trú
户口簿
hùkǒubù
sổ lưu trú
账簿
zhàngbù
sổ tài khoản
账簿
zhàngbù
sổ tài khoản
意见簿
yìjiànbù
sổ lưu bút
意见簿
yìjiànbù
sổ lưu bút
练习簿
liànxíbù
sách bài tập
练习簿
liànxíbù
sách bài tập
挂号簿
guàhào bù
sổ đăng ký
挂号簿
guàhào bù
sổ đăng ký
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc