Thứ tự nét

Ý nghĩa của 米

  1. Mét
  2. cơm
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

百米赛跑
bǎi mǐ sàipǎo
Cuộc đua 100 mét
一直走一百米
yīzhí zǒu yī bǎi mǐ
đi xa 100 mét
白米
bái mǐ
gạo trắng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc