Thứ tự nét

Ý nghĩa của 级

  1. cấp độ, cấp độ, cấp bậc
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他级级攀升
tā jí jí pānshēng
anh ấy đã vượt qua các cấp bậc
各级领导干部
gèjílǐngdǎogānbù
cán bộ lãnh đạo các cấp
评级
píngjí
lên lớp
最高等级
zuìgāo děngjí
lớp cao cấp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc