Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 纹

  1. nếp nhăn
    wén
  2. mẫu vải
    wén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

深皱纹
shēn zhòuwén
nếp nhăn sâu
眼外角的皱纹
yǎn wàijiǎo de zhòuwén
nếp nhăn ở khóe mắt ngoài
皱纹
zhòuwén
nếp nhăn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc