Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
纹
Tiếng Trung giản thể
纹
Thêm vào danh sách từ
nếp nhăn
mẫu vải
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 纹
nếp nhăn
wén
mẫu vải
wén
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
深皱纹
shēn zhòuwén
nếp nhăn sâu
眼外角的皱纹
yǎn wàijiǎo de zhòuwén
nếp nhăn ở khóe mắt ngoài
皱纹
zhòuwén
nếp nhăn
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc