Thứ tự nét

Ý nghĩa của 练

  1. để thực hành, để đào tạo
    liàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

练排球
liàn páiqiú
tập bóng chuyền
练钢琴
liàn gāngqín
tập chơi piano
练一小时
liàn yīxiǎoshí
tập chơi piano trong một giờ
每天练许多小时
měitiān liàn xǔduō xiǎoshí
thực hành nhiều giờ một ngày
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc