Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 绅

  1. dịu dàng
    shēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

迷人的绅士
mírénde shēnshì
quý ông quyến rũ
假装成绅士
jiǎzhuāng chéng shēnshì
giả vờ là một quý ông
穿着燕尾服的绅士
chuānzhe yànwěifú de shēnshì
quý ông trong bộ lễ phục
绅士风度
shēnshì fēngdù
dịu dàng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc