Thứ tự nét

Ý nghĩa của 细

  1. cẩn thận
  2. gầy, mảnh mai
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

工作做得细
gōngzuò zuò dé xì
tỉ mỉ trong công việc
精雕细刻
jīngdiāoxìkè
khắc cẩn thận và tinh xảo
精打细算
jīngdǎxìsuàn
đếm cẩn thận
细工
xìgōng
tay nghề tốt
细腰
xìyāo
eo thon
细活
xìhuó
công việc tốt
细布
xìbù
vải tốt
细眉毛
xì méimáo
lông mày mỏng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc