Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缺

  1. thiếu, thiếu
    quē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这花儿缺水
zhè huāér quēshuǐ
hoa này thiếu nước
他们不缺资金
tāmen bù quē zījīn
họ không thiếu tiền
什么都不缺
shénme dū bù quē
không có gì thiếu
这本书缺几页
zhè běn shūquē jī yè
cuốn sách này thiếu vài trang
缺材料
quē cáiliào
thiếu vật chất
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc