Thứ tự nét

Ý nghĩa của 网

  1. Internet
    wǎng
  2. đánh lưới
    wǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

局域网
júyùwǎng
mạng lưới khu vực địa phương
他多久上一次网?
tā duōjiǔ shàng yīcì wǎng ?
anh ấy lướt Internet bao lâu một lần?
断网
duànwǎng
Cúp Internet
铁路网
tiělùwǎng
mạng lưới đường sắt
商业网
shāngyèwǎng
mạng lưới thương mại
落入网中
luòrù wǎng zhōng
bị mắc vào lưới
撒网
sāwǎng
giăng lưới
鱼网
yúwǎng
lưới cá
一张网
yī zhāngwǎng
mạng lưới
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc