Thứ tự nét
Ví dụ câu
局域网
júyùwǎng
mạng lưới khu vực địa phương
他多久上一次网?
tā duōjiǔ shàng yīcì wǎng ?
anh ấy lướt Internet bao lâu một lần?
断网
duànwǎng
Cúp Internet
铁路网
tiělùwǎng
mạng lưới đường sắt
商业网
shāngyèwǎng
mạng lưới thương mại
落入网中
luòrù wǎng zhōng
bị mắc vào lưới
撒网
sāwǎng
giăng lưới
鱼网
yúwǎng
lưới cá
一张网
yī zhāngwǎng
mạng lưới