Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 羁

  1. kiềm chế
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

豪迈不羁
háomài bùjī
mạnh mẽ và không bị kiềm chế
放荡不羁的青春
fàngdàngbùjī de qīngchūn
thanh niên không kiềm chế
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc