Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
羁
Tiếng Trung giản thể
羁
Thêm vào danh sách từ
kiềm chế
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 羁
kiềm chế
jī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
豪迈不羁
háomài bùjī
mạnh mẽ và không bị kiềm chế
放荡不羁的青春
fàngdàngbùjī de qīngchūn
thanh niên không kiềm chế
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc