Thứ tự nét

Ý nghĩa của 翻

  1. lật, lật
    fān
  2. để quét, để duyệt
    fān
  3. vượt qua, trèo qua
    fān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

翻遍了口袋
fān biàn le kǒudài
bật ra các túi
车翻了
chē fān le
xe bị lật
翻到第二页
fāndào dìèr yè
lật sang trang hai
翻阅报纸
fānyuè bàozhǐ
lật qua tờ báo
翻书
fān shū
lật trang
翻墙
fān qiáng
trèo qua tường
翻雪山
fān xuěshān
băng qua những ngọn núi tuyết
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc