Thứ tự nét

Ý nghĩa của 而

  1. và; nhưng
    ér
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他不想说而说
tā bù xiǎng shuō ér shuō
anh ấy không muốn nói nhưng đã nói
聪明而勇敢
cōngmíng ér yǒnggǎn
thông minh và dũng cảm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc