Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
聚
New HSK 4
聚
Thêm vào danh sách từ
đến với nhau
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 聚
đến với nhau
jù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
物以类聚
wùyǐlèijù
những thứ của một loại kết hợp với nhau
聚了三万多人
jù le sān wànduōrén
hơn ba mươi nghìn người tụ tập cùng nhau
咱们找个地方聚聚
zánmen zhǎo gè dìfāng jùjù
chúng ta hãy tìm một nơi để đến với nhau
大家聚在一起
dàjiā jùzàiyīqǐ
mọi người tập hợp lại với nhau
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc