Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
肿
New HSK 6
肿
Thêm vào danh sách từ
sưng lên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 肿
sưng lên
zhǒng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
肿消了
zhǒngxiāo le
vết sưng đã biến mất
牙痛让他的脸都肿了
yátòng ràng tā de liǎn dū zhǒng le
mặt anh ấy sưng lên vì đau răng
肿得很厉害
zhǒng déhěn lìhài
sưng lên khủng khiếp
我的脚肿了
wǒ de jiǎozhǒng le
bàn chân của tôi bị sưng lên
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc