Thứ tự nét

Ý nghĩa của 肿

  1. sưng lên
    zhǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

肿消了
zhǒngxiāo le
vết sưng đã biến mất
牙痛让他的脸都肿了
yátòng ràng tā de liǎn dū zhǒng le
mặt anh ấy sưng lên vì đau răng
肿得很厉害
zhǒng déhěn lìhài
sưng lên khủng khiếp
我的脚肿了
wǒ de jiǎozhǒng le
bàn chân của tôi bị sưng lên
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc