Thứ tự nét

Ý nghĩa của 胖

  1. mập mạp
    pàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

胖了好多
pàng le hǎo duō
rất béo
发胖
fāpàng
để có được chất béo
胖子
pàngzi
người đàn ông mập mạp
越来越胖
yuè lái yuè pàng
càng ngày càng béo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc