Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
脑
Tiếng Trung giản thể
脑
Thêm vào danh sách từ
não, đầu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 脑
não, đầu
nǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
脑力工作
nǎolì gōngzuò
lao động trí óc
大脑发育迟缓
dànǎo fāyù chíhuǎn
chậm phát triển não
头脑风暴
tóunǎo fēngbào
động não
聪明的头脑
cōngmíngde tóunǎo
trí thông minh
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc