Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 3
/
New HSK 2
>
脚
HSK 3
New HSK 2
脚
Thêm vào danh sách từ
Bàn Chân
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 脚
Bàn Chân
jiǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
踹了几脚
chuài le jǐ jiǎo
đá nhiều lần
三脚猫
sānjiǎomāo
đập
手脚灵活
shǒu jiǎo línghuó
khéo léo và nhanh chóng trong hành động
脚踏
jiǎo tà
bước lên
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc