Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 3
/
New HSK 2
>
脸
HSK 3
New HSK 2
脸
Thêm vào danh sách từ
đối mặt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 脸
đối mặt
liǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
丢脸
diūliǎn
mất mặt
满脸春色
mǎn liǎn chūnsè
bừng sáng với niềm vui
脸红了
liǎn hóng le
đỏ mặt
脸上的皱纹
liǎn shàng de zhòuwén
nếp nhăn trên mặt
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc