Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
膩
Tiếng Trung giản thể
膩
Thêm vào danh sách từ
dầu nhờn; chán
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 膩
dầu nhờn; chán
nì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
看腻了的书
kàn nì le de shū
đọc sách mệt mỏi
这炖肉有点膩
zhè dùnròu yǒudiǎn nì
món hầm này hơi béo
吃膩了
chī nì le
chán ngấy
油腻的食物
yóunìde shíwù
thức ăn nhiều dầu mỡ
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc