Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 膩

  1. dầu nhờn; chán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看腻了的书
kàn nì le de shū
đọc sách mệt mỏi
这炖肉有点膩
zhè dùnròu yǒudiǎn nì
món hầm này hơi béo
吃膩了
chī nì le
chán ngấy
油腻的食物
yóunìde shíwù
thức ăn nhiều dầu mỡ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc