Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 航

  1. điều hướng
    háng
  2. nổi, bay
    háng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

领航员
lǐnghángyuán
hoa tiêu
海上航运
hǎishàng hángyùn
hàng hải
航天局
hángtiānjú
Cơ quan không gian
航船
hángchuán
thuyền thường xuyên chạy giữa các thị trấn nội địa
远航
yuǎnháng
chuyến đi dài trên biển
海上航运
hǎishàng hángyùn
vận chuyển đường biển
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc