Tiếng Trung giản thể
般
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她微笑灿烂的的脸上洋溢出如花朵般
tā wēixiào cànlàndede liǎnshàng yángyì chū rú huāduǒ bān
nụ cười như một bông hoa nở trên khuôn mặt của cô ấy
寒般疼痛风吹到脸上像刀刮
hán bān téngtòng fēngchuī dào liǎnshàng xiàng dāoguā
gió lạnh thổi vào mặt như dao
钢铁般的意志
gāngtiě bān de yìzhì
ý chí thép
兄弟般的友谊
xiōngdì bān de yǒuyì
tình anh em