Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 茧

  1. cái kén
    jiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

作茧自缚
zuòjiǎnzìfù
quay một cái kén xung quanh chính mình
茧丝
jiǎnsī
sợi tơ từ kén
生茧
shēngjiǎn
kén thô
蚕茧
cánjiǎn
kén dâu tằm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc