Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
茧
Tiếng Trung giản thể
茧
Thêm vào danh sách từ
cái kén
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 茧
cái kén
jiǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
作茧自缚
zuòjiǎnzìfù
quay một cái kén xung quanh chính mình
茧丝
jiǎnsī
sợi tơ từ kén
生茧
shēngjiǎn
kén thô
蚕茧
cánjiǎn
kén dâu tằm
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc