Thứ tự nét

Ý nghĩa của 菜

  1. thức ăn, một món ăn
    cài
  2. rau quả
    cài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

点菜
diǎn cài
gọi một món ăn
这家饭馆的菜
zhè jiā fànguǎn de cài
thức ăn trong cuộc hành trình này
去商店买菜
qù shāngdiàn mǎi cài
đi mua đồ ăn
做菜
zuò cài
nấu các món ăn
喜欢中国菜
xǐhuan Zhōngguó cài
thích đồ ăn Trung Quốc
连卖菜的都会念书
lián màicài de dōuhuì niànshū
ngay cả một người bán hàng rong cũng có thể đọc
饮食富有菜
yǐnshí fùyǒu cài
một chế độ ăn nhiều rau
菜市
càishì
chợ rau
面有菜色
miànyǒucàisè
trông có vẻ đói
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc