Thứ tự nét

Ý nghĩa của 薄

  1. gầy
    báo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

几层薄的衣服
jīcéng báo de yīfú
nhiều lớp quần áo mỏng
她的双手薄而好看
tā de shuāngshǒu báo ér hǎokàn
bàn tay của cô ấy mỏng và sắc nét
薄铜片
báo tóngpiàn
tấm đồng mỏng
薄切
báoqiē
cắt thành từng lát mỏng
冰太薄了
bīng tài báo le
đá quá mỏng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc