Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 薪

  1. lương
    xīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你领的是时薪
nǐ lǐng de shìshí xīn
bạn được trả tiền theo giờ
许多工作学生在上学期间就从事有薪
xǔduō gōngzuò xuéshēng zài shàngxué qījiān jiù cóngshì yǒu xīn
nhiều sinh viên đã có việc làm được trả lương trong kỳ học
年薪
niánxīn
mức lương hàng năm
月薪
yuèxīn
tiền lương hàng tháng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc