Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蝶

  1. Con bướm
    dié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

招蜂引蝶
zhāofēngyǐndié
để tán tỉnh
彩蝶飞舞
cǎidié fēiwǔ
những con bướm đầy màu sắc bay lơ lửng trong không trung
蝶泳
diéyǒng
con bướm (kiểu bơi)
一只蝴蝶
yī zhī húdié
một con bướm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc