Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
蝶
Tiếng Trung giản thể
蝶
Thêm vào danh sách từ
Con bướm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 蝶
Con bướm
dié
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
招蜂引蝶
zhāofēngyǐndié
để tán tỉnh
彩蝶飞舞
cǎidié fēiwǔ
những con bướm đầy màu sắc bay lơ lửng trong không trung
蝶泳
diéyǒng
con bướm (kiểu bơi)
一只蝴蝶
yī zhī húdié
một con bướm
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc