Thứ tự nét
Ý nghĩa của 表
- biǎo
- biǎo
- biǎo
- biǎo
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
你的表快五分钟
nǐ de biǎo kuài wǔfēnzhōng
đồng hồ của bạn chạy nhanh năm phút
我的表是两点钟
wǒ de biǎo shì liǎngdiǎnzhōng
theo đồng hồ của tôi, bây giờ là hai giờ
表走得很准
biǎo zǒu déhěn zhǔn
đồng hồ lưu giữ thời gian hoàn hảo
把表调整到当地时间
bǎ biǎo tiáozhěng dào dāngdìshíjiān
để đặt lại đồng hồ về giờ địa phương
手表
shǒubiǎo
đồng hồ đeo tay
表皮
biǎopí
biểu bì
表里如一
biǎolǐrúyī
giống nhau bên ngoài và bên trong
地表
dìbiǎo
bề mặt trái đất
统计表
tǒngjìbiǎo
bảng thống kê
登记表
dēngjìbiǎo
Mẫu đăng ký
时刻表
shíkèbiǎo
thời gian biểu
填表
tiánbiǎo
điền vào một biểu mẫu