Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 袍

  1. áo choàng dài
    páo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

睡袍
shuìpáo
áo choàng
袍里儿
páo lǐ ér
lớp lót của một chiếc áo choàng dài
袍料
páoliào
một mảnh vải cho áo choàng
长袍
chángpáo
áo choàng truyền thống của đàn ông Trung Quốc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc