Tiếng Trung giản thể
袭
Thứ tự nét
Ý nghĩa của 袭
- xí
- xí
- xí
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
欲袭敌军
yùxí díjūn
dự định thực hiện một cuộc tấn công bất ngờ vào quân địch
夜袭
yèxí
để thực hiện một cuộc tấn công bất ngờ vào ban đêm vào
袭营
xíyíng
để thực hiện một cuộc tấn công bất ngờ vào một khu trại
一袭白衣
yī xí báiyī
một bộ quần áo trắng