Thứ tự nét
Ý nghĩa của 见
- jiàn
- jiàn
- jiàn
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
咱们星期一见
zánmen xīngqī yījiàn
chúng ta sẽ gặp nhau vào thứ hai
在餐馆见朋友
zài cānguǎn jiàn péngyǒu
gặp một người bạn trong nhà hàng
见一只老鼠跑过
jiàn yī zhī lǎoshǔ pǎoguò
để xem một con chuột bị đánh đắm trong quá khứ
好久不见
hǎojiǔ bújiàn
lâu rồi không gặp
现
xiàn
bây giờ
视
shì
tầm nhìn
观
guān
để quan sát