Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 视

  1. nhìn
    shì
  2. tầm nhìn
    shì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

视为至宝
shìwéi zhìbǎo
coi một thứ gì đó như một kho báu vô giá
相视以目
xiāngshì yǐ mù
nhìn nhau
目不斜视
mùbùxiéshì
không được nhìn nghiêng
直视双眼
zhíshì shuāngyǎn
nhìn thẳng vào mắt
视而不见
shìérbùjiàn
để nhắm mắt làm ngơ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc