Ý nghĩa của 角

  1. jiao (đơn vị tiền tệ = 1/10 nhân dân tệ)
    jiǎo
  2. góc
    jiǎo
  3. sừng
    jiǎo
  4. áo choàng
    jiǎo
  5. vai trò trong một nhà hát
    jué
  6. để cạnh tranh
    jué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两角
liǎng jiǎo
2 jiao
三角钱
sān jiǎo qián
30 xu
眼角
yǎnjiǎo
khóe mắt
角部
jiǎo bù
phần góc
房角
fáng jiǎo
góc nhà
三角形
sānjiǎoxíng
Tam giác
独角兽
dújiǎoshòu
con kỳ lân
鹿角
lùjiǎo
gạc
牛角
niújiǎo
sừng bò
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc