Ý nghĩa của 角
- jiǎo
- jiǎo
- jiǎo
- jiǎo
- jué
- jué
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
两角
liǎng jiǎo
2 jiao
三角钱
sān jiǎo qián
30 xu
眼角
yǎnjiǎo
khóe mắt
角部
jiǎo bù
phần góc
房角
fáng jiǎo
góc nhà
三角形
sānjiǎoxíng
Tam giác
独角兽
dújiǎoshòu
con kỳ lân
鹿角
lùjiǎo
gạc
牛角
niújiǎo
sừng bò