Ý nghĩa của 让

  1. ra lệnh, ra lệnh
    ràng
  2. bởi (một từ chỉ giọng nói bị động)
    ràng
  3. cho phép
    ràng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

让大家很难过
ràng dàjiā hěn nánguò
làm cho mọi người khó chịu
让你久等了
ràng nǐ jiǔ děng le
đã để bạn chờ đợi
让人等
ràng rén děng
để mọi người chờ đợi
树让狂风吹倒了
shù ràng kuángfēng chuīdǎo le
cây đã bị đốn ngã bởi một cơn bão
让路
ràng lù
cho đi
让孩子去玩
ràng háizi qù wán
để một đứa trẻ đi dạo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc