Thứ tự nét

Ý nghĩa của 讲

  1. để nói, để nói
    jiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

讲故事
jiǎng gùshi
kể một câu chuyện
把事情讲清楚
bǎ shìqing jiǎng qīngchu
để làm cho mọi thứ rõ ràng
练习讲英语
liànxí jiǎng Yīngyǔ
luyện nói tiếng anh
讲课
jiǎng kè
giảng bài
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc