Thứ tự nét

Ý nghĩa của 词

  1. từ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

反义词
fǎnyìcí
từ trái nghĩa
词动词
cí dòngcí
động từ
词根
cígēn
gốc của từ
第一个词
dìyīgè cí
từ đầu tiên
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc