Thứ tự nét

Ý nghĩa của 试

  1. thử
    shì
  2. để có một thử
    shì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

试鞋
shì xié
thử giày
试衣服
shì yīfu
thử quần áo
让我试一下
ràng wǒ shì yīxià
để tôi thử
再试一遍
zài shì yī biàn
thử lại
试试吧
shì shì ba
thử
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc