Thứ tự nét
Ví dụ câu
一句话也不说
yījùhuà yě bùshuō
không nói một lời
告别话
gào bié huà
từ biệt
难听的话
nántīngdehuà
những từ nặng nề
说错话
shuō cuòhuà
đưa chân vào miệng
普通话
pǔtōnghuà
Quan thoại
东北话
dōngběihuà
phương ngữ đông bắc
北京话
běijīnghuà
Phương ngữ Bắc Kinh
说中国话
shuō zhōngguóhuà
nói tiếng trung