Thứ tự nét

Ý nghĩa của 话

  1. nói, từ
    huà
  2. phương ngữ, ngôn ngữ
    huà
  3. nói về
    huà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一句话也不说
yījùhuà yě bùshuō
không nói một lời
告别话
gào bié huà
từ biệt
难听的话
nántīngdehuà
những từ nặng nề
说错话
shuō cuòhuà
đưa chân vào miệng
普通话
pǔtōnghuà
Quan thoại
东北话
dōngběihuà
phương ngữ đông bắc
北京话
běijīnghuà
Phương ngữ Bắc Kinh
说中国话
shuō zhōngguóhuà
nói tiếng trung
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc