Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 语

  1. ngôn ngữ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

本族语
běnzúyǔ
bằng tiếng mẹ đẻ
外语
wàiyǔ
ngoại ngữ
意大利语
yìdàlì yǔ
người Ý
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc