Thứ tự nét

Ý nghĩa của 误

  1. bỏ lỡ, để trì hoãn
  2. sai lầm, điều sai, ngộ nhận
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

误了时机
wù le shíjī
bỏ lỡ một cơ hội
误农时
wù nóngshí
bỏ lỡ mùa nông nghiệp
误车
wùchē
bỏ lỡ chuyến tàu
你计算有误
nǐ jìsuàn yǒuwù
có một sai lầm trong tính toán của bạn
误以为他是领导
wùyǐwéi tāshì lǐngdǎo
nhầm tưởng anh ấy là một nhà lãnh đạo
误吃
wù chī
ăn nhầm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc