Thứ tự nét

Ý nghĩa của 请

  1. mời
    qǐng
  2. để hỏi; làm ơn
    qǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

请医生
qǐng yīshēng
mời một bác sĩ
没请他
méi qǐng tā
không mời anh ấy
请来我们家
qǐng lái wǒmen jiā
mời một chuyến thăm
请他的帮忙
qǐng tā de bāngmáng
để nhờ anh ấy giúp đỡ
请进
qǐng jìn
làm ơn vào đi
请一天假
qǐng yī tiān jià
yêu cầu một ngày nghỉ
请问
qǐng wèn
xin lỗi, tôi muốn hỏi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc