Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 豆

  1. hạt đậu
    dòu
  2. cốc đứng
    dòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

豆子泡涨了
dòuzǐ pàozhǎng le
đậu phồng lên sau khi ngâm
把豆子摊开晒一晒
bǎ dòuzǐ tānkāi shài yī shài
trải đậu ra để khô
豆芽
dòuyá
giá đỗ
大豆
dàdòu
đậu tương
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc