Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 象

  1. con voi; giám mục
    xiàng
  2. xuất hiện, tưởng tượng
    xiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两只象
liǎng zhī xiàng
hai con voi
象皮
xiàngpí
con voi ẩn náu
象动物的是现今陆地上最最大
xiàng dòngwù de shì xiànjīn lùdì shàng zuìzuì dà
voi là động vật sống trên cạn lớn nhất
非洲象正面临绝境
fēizhōu xiàng zhèng miànlín juéjìng
Con voi châu Phi đang trong hoàn cảnh tuyệt vọng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc