Tiếng Trung giản thể
象
Thứ tự nét
Ví dụ câu
两只象
liǎng zhī xiàng
hai con voi
象皮
xiàngpí
con voi ẩn náu
象动物的是现今陆地上最最大
xiàng dòngwù de shì xiànjīn lùdì shàng zuìzuì dà
voi là động vật sống trên cạn lớn nhất
非洲象正面临绝境
fēizhōu xiàng zhèng miànlín juéjìng
Con voi châu Phi đang trong hoàn cảnh tuyệt vọng