Thứ tự nét

Ý nghĩa của 负

  1. chịu đựng
  2. số trừ, số âm
  3. thua, bị đánh bại
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不负任何经济责任
bù fù rènhé jīngjì zérèn
không chịu bất kỳ trách nhiệm kinh tế nào
犯罪分子所负的正当债务
fànzuìfēnzǐ suǒ fù de zhèngdāng zhàiwù
các khoản nợ hợp pháp do tội phạm gánh chịu
受害者所负的举证责任
shòuhàizhě suǒ fù de jǔzhèngzérèn
nghĩa vụ chứng minh do nạn nhân chịu
负阻值
fù zǔzhí
giá trị điện trở âm
负离子
fùlízǐ
ion âm
负数
fùshù
số âm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc