Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
贷
Tiếng Trung giản thể
贷
Thêm vào danh sách từ
vay hoặc cho vay; tiền vay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 贷
vay hoặc cho vay; tiền vay
dài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
高利贷
gāolìdài
cho vay nặng lãi
农贷
nóngdài
cho vay nông nghiệp
银行贷给这家公司大量款项
yínháng dài gěi zhèjiā gōngsī dàliàng kuǎnxiàng
ngân hàng đã cấp một khoản vay lớn cho công ty
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc