Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贷

  1. vay hoặc cho vay; tiền vay
    dài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

高利贷
gāolìdài
cho vay nặng lãi
农贷
nóngdài
cho vay nông nghiệp
银行贷给这家公司大量款项
yínháng dài gěi zhèjiā gōngsī dàliàng kuǎnxiàng
ngân hàng đã cấp một khoản vay lớn cho công ty
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc