Thứ tự nét

Ý nghĩa của 费

  1. chi tiêu; phí, chi phí
    fèi
  2. để lấy, để yêu cầu
    fèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

免费
miǎnfèi
miễn phí
浪费
làngfèi
lãng phí một cách xa hoa
入场费
rùchángfèi
giá nhập học
中介费
zhōngjiè fèi
Phí cơ quan
不费吹灰之力
bùfèichuīhuīzhīlì
không cần nỗ lực nhỏ nhất
费时间
fèi shíjiān
để lãng phí thời gian
白费钱
báifèi qián
lãng phí tiền bạc
费了半天的功夫
fèi le bàntiān de gōngfū
mất nửa ngày
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc