Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 2
/
New HSK 1
>
走
HSK 2
New HSK 1
走
Thêm vào danh sách từ
đi bộ, đi
rời đi, ra đi
chết
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 走
đi bộ, đi
zǒu
rời đi, ra đi
zǒu
chết
zǒu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
走不过去
zǒu bù guòqù
không thể đi qua
走得慢
zǒu de màn
đi bộ chậm
走路
zǒu lù
đi bộ
我得马上走
wǒ dé mǎshàng zǒu
Tôi phải đi ngay lập tức
别走哇
bié zǒu wā
đừng đi!
他走了
tā zǒule
anh ấy biến mất
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc