Thứ tự nét

Ý nghĩa của 超

  1. vượt quá
    chāo
  2. siêu
    chāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

远超
yuǎnchāo
vượt quá rất nhiều
超客户预期
chāo kèhù yùqī
để vượt quá mong đợi của khách hàng
超预算
chāo yùsuàn
vượt quá ngân sách
超联赛
chāo liánsài
siêu giải đấu
超浓缩
chāo nóngsuō
siêu tập trung
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc